1. Thông tin cơ bản
- Từ: 勝訴
- Cách đọc: しょうそ
- Loại từ: Danh từ; danh động từ (〜する)
- Nghĩa khái quát: thắng kiện, nhận được phán quyết có lợi trong vụ kiện.
- Phong cách/Ngữ vực: pháp lý, báo chí, văn viết trang trọng.
2. Ý nghĩa chính
- Thắng trong vụ kiện (dân sự là chủ yếu): 原告が勝訴する (nguyên đơn thắng kiện), 被告が勝訴する (bị đơn thắng kiện).
- Dùng với cấp xét xử: 一審勝訴, 二審で逆転勝訴, 最高裁で勝訴.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 敗訴: thua kiện, đối nghĩa trực tiếp.
- 無罪(判決): tuyên vô tội trong án hình sự; không gọi là 勝訴 trong ngôn ngữ pháp lý thuần túy của hình sự.
- 和解: hòa giải, không có “thắng/thua” rõ rệt.
- 確定勝訴: thắng kiện và bản án đã có hiệu lực pháp luật (không còn kháng cáo).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Động từ: 勝訴する/勝訴を勝ち取る/勝訴判決を受ける.
- Cấu trúc cấp xét xử: 一審で勝訴、控訴審で逆転敗訴、最高裁で原告勝訴.
- Danh từ ghép: 勝訴判決、勝訴率、勝訴確定、逆転勝訴、全面勝訴/一部勝訴.
- Lưu ý: trong hình sự dùng 無罪判決; 勝訴 thiên về tố tụng dân sự/hành chính.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa (hiển thị bằng bảng HTML)
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 敗訴 |
Đối nghĩa |
Thua kiện |
Đối lập trực tiếp với 勝訴 |
| 無罪判決 |
Liên quan |
Bản án vô tội |
Chủ yếu trong án hình sự |
| 和解 |
Liên quan |
Hòa giải |
Kết thúc tranh chấp không cần phân thắng bại |
| 逆転勝訴 |
Biến thể |
Lật ngược và thắng kiện |
Thắng ở cấp sau sau khi thua ở cấp trước |
| 訴訟 |
Liên quan |
Kiện tụng |
Quá trình pháp lý tổng quát |
| 提訴 |
Liên quan |
Khởi kiện |
Hành vi nộp đơn kiện |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 勝: “thắng”. Âm On: しょう; Kun: かつ, まさる.
- 訴: “tố, kiện”. Âm On: そ; Kun: うったえる (kiện, kêu, thỉnh cầu).
- Ghép nghĩa: “thắng trong việc kiện tụng”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong tin tức pháp đình Nhật, cụm như 一部勝訴/一部敗訴 xuất hiện rất thường, phản ánh phán quyết chia phần. Khi đọc hiểu, để ý chủ thể (原告/被告), cấp xét xử, và trạng thái “確定” để nắm đúng hiệu lực pháp lý.
8. Câu ví dụ
- 原告が一審で勝訴した。
Nguyên đơn đã thắng kiện ở phiên sơ thẩm.
- 控訴審で判決が覆り、被告が勝訴となった。
Ở phúc thẩm, bản án bị lật và bị đơn trở thành bên thắng kiện.
- 最高裁で勝訴判決が確定した。
Bản án thắng kiện đã được Tối cao pháp viện tuyên có hiệu lực.
- 労働訴訟で労働者側が勝訴を勝ち取った。
Trong vụ kiện lao động, phía người lao động đã giành được thắng kiện.
- 今回は一部勝訴にとどまった。
Lần này chỉ dừng lại ở mức thắng kiện một phần.
- 弁護団は勝訴の意義を強調した。
Đoàn luật sư nhấn mạnh ý nghĩa của việc thắng kiện.
- 環境団体が行政訴訟で勝訴した。
Tổ chức môi trường đã thắng kiện trong vụ kiện hành chính.
- 統計では企業側の勝訴率が上昇している。
Thống kê cho thấy tỷ lệ thắng kiện của phía doanh nghiệp đang tăng.
- 地裁では勝訴、高裁で逆転敗訴となった。
Thắng kiện ở tòa địa phương, nhưng lại bị lật thua ở tòa cấp cao.
- 和解が成立し、勝訴判決は出なかった。
Hòa giải đã thành, nên không có phán quyết thắng kiện.