勝敗 [Thắng Bại]

しょうはい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chung

thắng hay thua; kết quả

JP: 勝敗しょうはい問題もんだいではない。

VI: Thắng thua không phải là vấn đề.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

喧嘩けんか勝敗しょうはい腕力わんりょくではまらない。
Kết quả của cuộc chiến không phụ thuộc vào sức mạnh.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 勝敗(しょうはい)
  • Cách đọc: しょうはい
  • Loại từ: Danh từ
  • Khái quát: kết quả thắng hay bại; thắng bại, thành bại của một cuộc thi đấu, tranh chấp.
  • Phong cách: trung tính đến trang trọng; phổ biến trong thể thao, kinh doanh, chính trị.
  • Ví dụ kết hợp: 勝敗を分ける, 勝敗を左右する, 勝敗が決する, 勝敗にこだわる, 勝敗表, 勝敗の行方

2. Ý nghĩa chính

  • Kết quả hai khả năng: thắng hoặc thua: nhấn vào phán định cuối cùng của cuộc đối đầu. Ví dụ: 試合の勝敗
  • Yếu tố quyết định thắng bại: nói về nguyên nhân/điểm mấu chốt. Ví dụ: 一打が勝敗を分けた。

3. Phân biệt

  • 勝敗 vs 勝負(しょうぶ):
    • 勝敗: kết quả cuối cùng (win/lose).
    • 勝負: bản thân cuộc đọ sức/thi đấu; đôi khi cũng bao hàm kết quả nhưng trọng tâm là “trận đấu”.
  • 勝敗 vs 結果: 結果 là “kết quả” chung chung; 勝敗 là kết quả dạng nhị phân thắng-thua.
  • 勝利/敗北: hai vế cụ thể cấu thành 勝敗; dùng khi cần nêu rõ một phía.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu hay gặp:
    • 勝敗を分ける/左右する: phân định/chi phối thắng bại.
    • 勝敗が決する/決着する: thắng bại được định đoạt.
    • 勝敗にこだわる: đặt nặng thắng thua.
    • 勝敗表/通算勝敗: bảng/ thống kê thắng bại.
  • Ngữ cảnh: thể thao, e-sports, đàm phán kinh doanh, bầu cử.
  • Lưu ý: Thường đi kèm các danh từ trừu tượng như 行方, 決着, 形勢; sắc thái trung lập, trang trọng vừa phải.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
勝負(しょうぶ) Liên quan Cuộc đấu, thi đấu Trọng tâm là “trận”, không phải chỉ kết quả
決着(けっちゃく) Tương cận Ngã ngũ, phân thắng bại Tính văn viết cao
形勢(けいせい) Liên quan Cục diện Mô tả diễn biến dẫn đến 勝敗
勝利(しょうり) Thành phần Chiến thắng Một phía của 勝敗
敗北(はいぼく) Thành phần Thất bại Phía còn lại của 勝敗
結果(けっか) Khái quát Kết quả Rộng hơn 勝敗
采配(さいはい) Liên quan Điều binh/chiến thuật Thường “影響する” đến 勝敗

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Kanji: 勝(ショウ: thắng)+ 敗(ハイ: bại)→ nhị nguyên “thắng–bại”.
  • Âm Hán Nhật: ショウハイ (onyomi).
  • Cấu trúc: danh từ Hán Nhật ghép; dùng trực tiếp hoặc làm bổ ngữ: 勝敗の行方.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi muốn nhấn mạnh “điểm mấu chốt”, người Nhật hay dùng cấu trúc 〜が勝敗を分けた. Trong văn thể thao, kết hợp với 行方/決着 tạo cảm giác căng thẳng mà vẫn trang nhã, đúng phong cách bình luận Nhật.

8. Câu ví dụ

  • 今日はあの一打が勝敗を分けた。
    Hôm nay chính cú đánh đó đã phân định thắng bại.
  • 試合の勝敗は最後まで分からなかった。
    Thắng bại của trận đấu chưa rõ cho đến phút cuối.
  • 監督の采配が勝敗に影響した。
    Sự điều binh của huấn luyện viên đã ảnh hưởng đến thắng bại.
  • 勝敗にこだわりすぎず、内容を重視したい。
    Không quá đặt nặng thắng thua, tôi muốn coi trọng nội dung.
  • 延長戦で勝敗が決した。
    Thắng bại được định đoạt ở hiệp phụ.
  • 彼のミスが勝敗を左右した。
    Sai lầm của anh ấy đã chi phối kết quả thắng bại.
  • リーグの通算勝敗表を配布します。
    Phát bảng thống kê thắng bại toàn mùa giải.
  • この大会では勝敗よりもフェアプレーが大切だ。
    Tại giải này, tinh thần fair-play quan trọng hơn thắng bại.
  • その一球が勝敗の行方を決めた。
    Chính quả ném đó đã quyết định cục diện thắng bại.
  • 序盤の失点が勝敗に直結した。
    Bàn thua đầu trận đã trực tiếp dẫn đến thắng bại.
💡 Giải thích chi tiết về từ 勝敗 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?