勝因 [Thắng Nhân]
しょういん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000

Danh từ chung

nguyên nhân chiến thắng; lý do thành công

Hán tự

Thắng chiến thắng
Nhân nguyên nhân; phụ thuộc