勝ち越し
[Thắng Việt]
勝越し [Thắng Việt]
勝越し [Thắng Việt]
かちこし
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000
Độ phổ biến từ: Top 8000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
Lĩnh vực: Thể thao
có nhiều trận thắng hơn trận thua
Trái nghĩa: 負け越し
Danh từ chung
Lĩnh vực: Thể thao
dẫn đầu (về điểm số, bàn thắng, v.v.)