勝ち越し [Thắng Việt]

勝越し [Thắng Việt]

かちこし
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

Lĩnh vực: Thể thao

có nhiều trận thắng hơn trận thua

Trái nghĩa: 負け越し

Danh từ chung

Lĩnh vực: Thể thao

dẫn đầu (về điểm số, bàn thắng, v.v.)

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 勝ち越し
  • Cách đọc: かちこし
  • Loại từ: danh từ; động từ liên quan: 勝ち越す(かちこす)
  • Nghĩa khái quát: vượt trội về số trận thắng (nhiều thắng hơn thua); bàn/điểm vươn lên dẫn trước
  • Ngữ vực: thể thao (bóng chày, sumo, v.v.), thống kê thành tích
  • Cấu trúc: 勝ち(thắng)+ 越し(vượt qua, vượt hơn)

2. Ý nghĩa chính

“勝ち越し” có hai dùng chính: (1) Thành tích tổng thể có số trận thắng nhiều hơn thua (ví dụ một mùa giải). (2) Trong trận đấu, ghi điểm để vươn lên dẫn trước (go-ahead), như 勝ち越し点/勝ち越し弾.

3. Phân biệt

  • 逆転: lật ngược thế trận (từ thua thành thắng/dẫn). 勝ち越し chỉ cần “vươn lên dẫn” kể cả trước đó đang hòa.
  • 同点: tỷ số hòa; từ hòa mà ghi điểm vươn lên là “勝ち越し”.
  • 引き分け: hòa chung cuộc; khác với “勝ち越し” là trạng thái hơn đối thủ.
  • 白星/黒星: thắng/thua cho từng trận; “勝ち越し” nói tổng thể hoặc thời điểm vươn lên.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Thành tích mùa giải: 今季は貯金(=勝ち越し)を作った (tiếng lóng bóng chày: “tiết kiệm” nghĩa là hơn trận thắng).
  • Trong trận: 勝ち越し点を奪う/勝ち越しホームラン.
  • Sumo: đô vật đạt 勝ち越し khi số thắng ≥ 8 trong giải 15 trận.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
勝ち越す Động từ liên quan Vươn lên dẫn; đạt thành tích hơn thắng 自動詞/他動詞 tùy ngữ cảnh
逆転 Đối chiếu Lật ngược thế trận Từ thế bất lợi sang có lợi
同点 Đối chiếu Hòa Trước “勝ち越し” thường là 同点
貯金(スポーツ) Đồng nghĩa (lóng) Số trận thắng vượt trội Chủ yếu bóng chày Nhật
負け越し Đối nghĩa Thua nhiều hơn thắng Trái với 勝ち越し

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 勝ち(かち): sự chiến thắng; danh động từ từ 勝つ.
  • 越し(こし): vượt qua, hơn (từ 越す/越える).
  • Kết hợp nghĩa: “số thắng vượt hơn” → 勝ち越し.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi tường thuật thể thao, phân biệt “先制” (mở tỷ số), “同点”, “勝ち越し”, “ダメ押し” (ấn định) giúp bài viết rõ diễn tiến trận. “勝ち越し” là điểm bản lề về mặt tâm lý lẫn chiến thuật.

8. Câu ví dụ

  • 九回に勝ち越しのホームランが出た。
    Ở hiệp 9 có cú homerun vươn lên dẫn trước.
  • このカードは2勝1敗で勝ち越しだ。
    Loạt trận này chúng ta hơn thắng với 2 thắng 1 thua.
  • 同点から勝ち越し点を奪う。
    Từ thế hòa giành được điểm để vượt lên.
  • 力士は千秋楽前に勝ち越しを決めた。
    Đô vật đã sớm đảm bảo thành tích nhiều thắng trước ngày cuối.
  • 今季はようやく勝ち越しで終えた。
    Mùa này cuối cùng cũng kết thúc với thành tích hơn thắng.
  • エースが勝ち越し打を許した。
    Ace đã để đối phương ghi cú đánh giúp họ vượt lên.
  • 交流戦でチームは勝ち越しに成功。
    Đội đã thành công đạt thành tích hơn thắng ở loạt giao hữu.
  • 終盤に勝ち越し機を逃した。
    Chúng tôi bỏ lỡ cơ hội vươn lên ở cuối trận.
  • 今日は勝ち越しのチャンスが多かった。
    Hôm nay có nhiều cơ hội để vượt lên dẫn trước.
  • 彼の一打でチームは勝ち越した。
    Nhờ cú đánh của anh ấy, đội đã vượt lên dẫn trước.
💡 Giải thích chi tiết về từ 勝ち越し được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?