勝ち負け
[Thắng Phụ]
かちまけ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000
Độ phổ biến từ: Top 23000
Danh từ chung
thắng thua
JP: 勝ち負けの確率は五分五分だ。
VI: Cơ hội thắng thua là ngang nhau.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
勝ち負けは問題じゃないんです。
Thắng hay thua không phải là vấn đề.
あなたの勝ち負けはどうでもいい。
Tôi không quan tâm đến thắng thua của bạn.
勝ち負けの基準が曖昧だが気にしない。
Tiêu chuẩn thắng thua mơ hồ nhưng tôi không quan tâm.