勘校 [Khám Hiệu]
かんこう
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
kiểm tra và sửa chữa
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
kiểm tra và sửa chữa