Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
勘定尻
[Khám Định Khào]
かんじょうじり
🔊
Danh từ chung
số dư tài khoản
Hán tự
勘
Khám
trực giác; cảm nhận; kiểm tra
定
Định
xác định; sửa; thiết lập; quyết định
尻
Khào
mông; hông