Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
動脈瘤
[Động Mạch Lựu]
どうみゃくりゅう
🔊
Danh từ chung
phình động mạch
Hán tự
動
Động
di chuyển; chuyển động; thay đổi; hỗn loạn; chuyển dịch; rung lắc
脈
Mạch
mạch; mạch máu; hy vọng
瘤
Lựu
cục u; sưng