勉強家
[Miễn 強 Gia]
べんきょうか
Danh từ chung
học sinh chăm chỉ; người ham học
JP: 彼は誰にも負けない勉強家だ。
VI: Anh ấy là người học giỏi không ai sánh bằng.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
ジョンは勉強家だ。
John là người thích học hành.
彼は実に勉強家だ。
Anh ấy thực sự là một người học giỏi.
フアナの家で勉強中。
Tôi đang học tại nhà Juana.
ジョンは熱心な勉強家だ。
John là một người học rất chăm chỉ.
私のクラスは全員が勉強家です。
Tất cả học sinh trong lớp tôi đều là người học giỏi.
私は家で英語を勉強します。
Tôi học tiếng Anh ở nhà.
家でフランス語の勉強しよっと。
Tôi sẽ học tiếng Pháp ở nhà.
家に帰って試験勉強しなくっちゃ。
Tôi phải về nhà để ôn thi.
私は家で英語の勉強をします。
Tôi học tiếng Anh ở nhà.
本当に私の家では勉強したくないの?
Bạn thực sự không muốn học ở nhà tôi à?