勅撰集 [Sắc Soạn Tập]
勅選集 [Sắc Tuyển Tập]
ちょくせんしゅう

Danh từ chung

⚠️Từ lịch sử

tuyển tập thơ do hoàng đế ủy quyền

Hán tự

Sắc lệnh hoàng gia
Soạn biên soạn; chọn lọc
Tập tập hợp; gặp gỡ
Tuyển bầu chọn; chọn; lựa chọn; thích