Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
勁草
[Kính Thảo]
けいそう
🔊
Danh từ chung
Cỏ chống gió
Hán tự
勁
Kính
mạnh mẽ
草
Thảo
cỏ; cỏ dại; thảo mộc; đồng cỏ; viết; phác thảo