効果音 [Hiệu Quả Âm]
こうかおん

Danh từ chung

hiệu ứng âm thanh

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ところどころさけごえのような、うめきごえのような効果こうかおん挿入そうにゅうされていることも、不気味ぶきみ気持きもわるかった。
Những âm thanh giống như tiếng hét, tiếng rên rỉ được chèn vào đây đó cũng khiến tôi cảm thấy rùng mình và khó chịu.

Hán tự

Hiệu công hiệu; hiệu quả; lợi ích
Quả trái cây; phần thưởng; thực hiện; hoàn thành; kết thúc; thành công
Âm âm thanh; tiếng ồn

Từ liên quan đến 効果音