労相 [Lao Tương]

ろうしょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

Bộ trưởng Lao động

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 労相
  • Cách đọc: ろうしょう
  • Loại từ: Danh từ (viết tắt báo chí/chính trị)
  • Nghĩa khái quát: Bộ trưởng Lao động (viết tắt của 労働大臣). Hiện nay thường dùng 厚労相 (Bộ trưởng Y tế, Lao động và Phúc lợi).
  • Ngữ vực: tin tức, tiêu đề báo, văn bản hành chính

2. Ý nghĩa chính

Chỉ chức danh “Bộ trưởng Lao động”. Sau cải tổ bộ (2001), chức danh chính thức là 「厚生労働大臣」; vì vậy báo chí hiện nay thường dùng dạng rút gọn 厚労相. 「労相」 vẫn thấy trong ngữ cảnh lịch sử hoặc khi nhấn riêng lĩnh vực lao động.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 労働大臣: Tên đầy đủ trước cải tổ (Bộ trưởng Lao động).
  • 厚生労働相/厚労相: Tên hiện hành sau 2001 (Bộ trưởng Y tế, Lao động và Phúc lợi); cách viết tắt phổ biến trong báo chí.
  • 大臣: “Bộ trưởng” nói chung; cần ngữ cảnh để biết là bộ nào.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng kèm tên người: 労相の山田氏/山田労相. (kiểu báo chí)
  • Trong tiêu đề: 労相、最低賃金引き上げに言及. (Bộ trưởng Lao động đề cập tăng lương tối thiểu.)
  • Ngày nay, nếu nói về bộ hiện hành, ưu tiên 「厚労相」 để chính xác.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
労働大臣 Gốc/đầy đủ Bộ trưởng Lao động Thuật ngữ trước cải tổ; văn cảnh lịch sử.
厚労相 Thay thế hiện nay Bộ trưởng Y tế, Lao động và Phúc lợi Phổ biến trong báo chí hiện đại.
厚生労働相 Đầy đủ hiện nay Bộ trưởng Y tế, Lao động và Phúc lợi Trang trọng/đầy đủ.
大臣 Khái quát Bộ trưởng Cần kèm danh xưng bộ để rõ nghĩa.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 労: lao động, nhọc công.
  • 相: tướng, bộ trưởng (trong các chức danh như 外相, 文科相...).
  • Ghép nghĩa: “Bộ trưởng Lao động”. Viết tắt kiểu báo chí như 外相(Ngoại trưởng), 文科相(Bộ trưởng Giáo dục, Văn hóa, Thể thao, Khoa học và Công nghệ).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi dịch báo hiện đại, nếu bài nhắc vấn đề y tế – lao động, bạn nên dùng 「厚労相」 để khớp cơ cấu hiện hành. 「労相」 phù hợp khi trích dẫn tài liệu lịch sử hoặc tiêu đề cần ngắn gọn và bối cảnh đã rõ là mảng lao động thuần túy.

8. Câu ví dụ

  • 労相は最低賃金の引き上げ方針を示した。
    Bộ trưởng Lao động đã nêu chủ trương tăng lương tối thiểu.
  • 会見で労相が労使交渉の現状を説明した。
    Tại họp báo, Bộ trưởng Lao động giải thích tình hình thương lượng lao động.
  • 山田労相は来週欧州を訪問する。
    Bộ trưởng Lao động Yamada sẽ thăm châu Âu tuần tới.
  • 労相が国会で法案への理解を求めた。
    Bộ trưởng Lao động đã kêu gọi Quốc hội ủng hộ dự luật.
  • 歴代の労相は雇用政策に大きな影響を与えてきた。
    Các đời Bộ trưởng Lao động đã có ảnh hưởng lớn đến chính sách việc làm.
  • 記事は労相の発言を詳しく報じた。
    Bài báo đưa tin chi tiết phát biểu của Bộ trưởng Lao động.
  • 労相が講演で当時の課題を振り返った。
    Cựu Bộ trưởng Lao động đã nhìn lại các thách thức khi còn đương nhiệm.
  • 与党は労相の人事案を了承した。
    Đảng cầm quyền đã chấp thuận đề án nhân sự cho Bộ trưởng Lao động.
  • 労相は過労死対策の強化を表明した。
    Bộ trưởng Lao động tuyên bố tăng cường các biện pháp chống chết do làm việc quá sức.
  • 報道各社は新労相の政策運営に注目している。
    Các hãng tin đang chú ý đến cách vận hành chính sách của tân Bộ trưởng Lao động.
💡 Giải thích chi tiết về từ 労相 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?