労咳 [Lao Khái]
癆痎 [Lao Giai]
ろうがい
Danh từ chung
Lĩnh vực: Y học
lao phổi
🔗 肺結核
Danh từ chung
Lĩnh vực: Y học
lao phổi
🔗 肺結核