労働条件 [Lao Động Điêu Kiện]

ろうどうじょうけん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chung

điều kiện làm việc

JP: 労働ろうどうしゃ労働ろうどう条件じょうけん不平ふへいをこぼしている。

VI: Công nhân đang phàn nàn về điều kiện làm việc.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

労働ろうどうしゃたちが労働ろうどう条件じょうけん不平ふへいっている。
Công nhân đang phàn nàn về điều kiện làm việc.
かれらは労働ろうどう条件じょうけん改善かいぜんしたがっている。
Họ mong muốn cải thiện điều kiện lao động.
従業じゅうぎょういんが、労働ろうどう条件じょうけんについて文句もんくってます。
Nhân viên đang phàn nàn về điều kiện làm việc.
そのため、派遣はけん労働ろうどうしゃ劣悪れつあく労働ろうどう条件じょうけんしたはたらいている。
Do đó, những người lao động phái cử phải làm việc trong điều kiện lao động tồi tệ.
労働ろうどうしゃ賃上ちんあげやより労働ろうどう条件じょうけんもとめて、ストライキをすることができる。
Công nhân có thể tiến hành đình công để đòi tăng lương và cải thiện điều kiện làm việc.
てい賃金ちんぎん劣悪れつあく労働ろうどう条件じょうけん一方いっぽうてき首切くびきりなどの経済けいざい労働ろうどう問題もんだいはもとより、各種かくしゅ人道的じんどうてき問題もんだいまでもこしている。
Vấn đề kinh tế và lao động như mức lương thấp, điều kiện làm việc tồi tệ, sa thải một chiều, và cả các vấn đề nhân đạo khác đã được gây ra.
かれは、清掃せいそう仕事しごと従事じゅうじするひとたちが平和へいわてき賃金ちんぎん労働ろうどう条件じょうけん改善かいぜん要求ようきゅうするストライキをするのを支援しえんするためにそこにっていた。
Anh ấy đã đến đó để hỗ trợ những người làm công việc vệ sinh đình công yêu cầu cải thiện lương và điều kiện làm việc một cách hòa bình.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 労働条件
  • Cách đọc: ろうどうじょうけん
  • Loại từ: Danh từ (thuật ngữ lao động/nhân sự)
  • Nghĩa khái quát: Điều kiện lao động nói chung như lương, giờ làm, nghỉ, phúc lợi, địa điểm, nội dung công việc, v.v.
  • Lĩnh vực: Luật lao động, nhân sự, tuyển dụng
  • Cụm hay gặp: 労働条件がいい/悪い・労働条件を改善する・労働条件交渉・労働条件通知書・労働条件の明示

2. Ý nghĩa chính

Chỉ toàn bộ các điều khoản và hoàn cảnh liên quan đến việc người lao động làm việc cho người sử dụng lao động.

  • Thành phần thường bao gồm: 賃金(tiền lương), 労働時間(thời giờ làm việc), 休憩・休日・休暇(nghỉ ngơi/ngày nghỉ/kỳ nghỉ), 勤務地(địa điểm làm việc), 業務内容(nội dung công việc), 福利厚生(phúc lợi), 雇用期間(thời hạn hợp đồng).
  • Tính chất: mang tính pháp lý và hợp đồng; thường được nêu rõ trong 契約書(hợp đồng) hoặc 労働条件通知書(thông báo điều kiện lao động).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 勤務条件: gần nghĩa, thiên về điều kiện thực tế khi làm việc (ca kíp, địa điểm, trang phục), ít sắc thái pháp lý hơn.
  • 就業条件: cách nói trang trọng trong văn bản tuyển dụng/quy chế, ý nghĩa tương đương 労働条件 nhưng văn phong cứng hơn.
  • 労働環境: “môi trường lao động” (vật chất, tâm lý, văn hoá), là một phần của 労働条件 nhưng không bao quát lương/giờ làm.
  • 待遇: “đãi ngộ” (lương, thưởng, phụ cấp), chỉ một phần trong 労働条件.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Hay dùng trong tuyển dụng, đàm phán công đoàn, pháp lý: 労働条件を明示する/確認する/改善する/見直す.
  • Đi sau danh từ quan hệ: 新入社員の労働条件, 非正規社員の労働条件, 海外拠点の労働条件.
  • Trong văn bản chính thức: 労働条件通知書の交付, 労働条件の不利益変更 (thay đổi bất lợi) cần có căn cứ hợp lý.
  • Phong cách: trung tính, trang trọng; dùng được cả trong hội thoại công việc và văn bản pháp quy.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
勤務条件 Gần nghĩa Điều kiện làm việc Thiên về ca kíp/địa điểm; sắc thái thực tế hơn pháp lý.
就業条件 Đồng nghĩa (trang trọng) Điều kiện làm việc Dùng trong quy chế, thông báo tuyển dụng.
待遇 Thành phần Đãi ngộ Lương, thưởng, phụ cấp; không bao gồm toàn bộ điều kiện.
労働環境 Liên quan Môi trường lao động Vệ sinh, an toàn, văn hoá; là một phần của điều kiện.
好待遇/悪条件 Đối lập sắc thái Đãi ngộ tốt / điều kiện xấu Dùng mô tả đánh giá.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • 労: lao, làm việc. Bộ 力. Onyomi: ロウ.
  • 働: làm việc. 亻 (nhân) + 動 (động). Onyomi: ドウ; Kunyomi: はたら(く).
  • 条: điều (điều khoản). Onyomi: ジョウ.
  • 件: kiện (vấn đề, vụ). 亻 + 牛. Onyomi: ケン.
  • Cụm ghép: 労働(lao động)+ 条件(điều kiện) → “điều kiện lao động”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong thực tiễn Nhật Bản, doanh nghiệp có nghĩa vụ “明示” (nêu rõ) và “交付” (trao) văn bản về 労働条件 trước hoặc khi ký kết. Khi “不利益変更” (thay đổi bất lợi) như cắt thưởng, kéo dài thời gian làm, phải có lý do hợp lý và quy trình trao đổi minh bạch. Khi xem tin tuyển dụng, nên so sánh tổng thể 労働条件 chứ không chỉ lương cơ bản: phụ cấp, tăng ca tính thế nào, thời gian nghỉ, tính chất hợp đồng, thử việc có khác điều kiện không.

8. Câu ví dụ

  • 転職では労働条件がいい会社を重視している。
    Tôi ưu tiên các công ty có điều kiện lao động tốt khi chuyển việc.
  • 組合は労働条件を改善するために交渉に入った。
    Công đoàn đã vào bàn đàm phán để cải thiện điều kiện lao động.
  • 契約書に労働条件が明記されている。
    Các điều kiện lao động được ghi rõ trong hợp đồng.
  • 入社前に労働条件の詳細を確認してください。
    Hãy xác nhận chi tiết điều kiện lao động trước khi vào làm.
  • 会社から労働条件通知書を受け取った。
    Tôi đã nhận “thông báo điều kiện lao động” từ công ty.
  • 労働条件の不利益変更は慎重に扱うべきだ。
    Việc thay đổi bất lợi về điều kiện lao động cần được xử lý thận trọng.
  • 非正規社員の労働条件を見直す方針だ。
    Có chủ trương rà soát điều kiện lao động của nhân viên không chính quy.
  • 海外拠点の労働条件を現地法に合わせた。
    Đã điều chỉnh điều kiện lao động của chi nhánh ở nước ngoài theo luật sở tại.
  • 初任給だけでなく労働条件全体を見るべきだ。
    Không chỉ lương khởi điểm, nên nhìn toàn bộ điều kiện lao động.
  • 面接で労働条件の疑問点を質問した。
    Tôi đã hỏi những điểm còn thắc mắc về điều kiện lao động trong buổi phỏng vấn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 労働条件 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?