1. Thông tin cơ bản
- Từ: 労働党
- Cách đọc: ろうどうとう
- Từ loại: danh từ (chính trị)
- Nghĩa khái quát: chỉ các đảng chính trị gắn với phong trào lao động/công nhân, thường theo khuynh hướng trung tả hoặc xã hội‑dân chủ. Thường dịch là “Đảng Lao động”.
- Lĩnh vực: chính trị, báo chí, thời sự quốc tế
- Ví dụ tên riêng: イギリス労働党 (Đảng Lao động Anh), オーストラリア労働党 (Đảng Lao động Úc)
2. Ý nghĩa chính
- Danh xưng một đảng phái đại diện quyền lợi người lao động/công nhân tại một quốc gia. Trong tiếng Nhật, khi nói chung dùng 労働党; khi nói cụ thể thường kèm tên nước: イギリス労働党, ノルウェー労働党, v.v.
- Cũng xuất hiện trong các cụm như: 労働党政権 (chính quyền do Đảng Lao động lãnh đạo), 労働党支持者 (người ủng hộ Đảng Lao động).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 労働組合 (ろうどうくみあい): công đoàn. Không phải đảng phái; là tổ chức nghề nghiệp của người lao động. Công đoàn có thể ủng hộ 労働党 nhưng là thực thể khác.
- 社会民主党 / 社会党: các đảng “xã hội dân chủ/xã hội”, lịch sử và lập trường gần 労働党 nhưng tên gọi khác tùy nước.
- 与党 (đảng cầm quyền) vs 野党 (đảng đối lập): tư cách trong quốc hội, không nói lên khuynh hướng. 労働党 có thể là 与党 hoặc 野党 tùy thời kỳ.
- Biến thể cách gọi rút gọn trong báo chí: 英労党 (Đảng Lao động Anh), 豪労党 (Đảng Lao động Úc).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Quy tắc viết: Khi là phần của tên riêng quốc gia+đảng, thường viết liền: イギリス労働党. Khi nói chung: 労働党は…
- Phối hợp: 労働党政権/党首/候補/支持率/綱領/大会/寄りの政策.
- Cấu trúc câu thường gặp:
- 労働党は選挙で勝利した/過半数を確保した。
- 労働党の政策は福祉に重点を置く。
- 首相は労働党の党首だ。
- Ngữ cảnh: tin tức, phân tích chính trị, lịch sử các đảng phái châu Âu/Úc/New Zealand… Ở Nhật không có đảng tên “労働党” hiện hành.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| イギリス労働党 |
Tên riêng |
Đảng Lao động Anh |
Dùng phổ biến trong tin quốc tế. |
| オーストラリア労働党 |
Tên riêng |
Đảng Lao động Úc |
Thường thấy trong bối cảnh chính trị Úc. |
| 社会民主党 |
Gần nghĩa |
Đảng Dân chủ Xã hội |
Lập trường tương cận; tên khác tùy quốc gia. |
| 保守党 |
Đối lập ý thức hệ |
Đảng Bảo thủ |
Thường là đối thủ chính của 労働党 tại Anh. |
| 与党/野党 |
Liên quan |
Đảng cầm quyền / Đảng đối lập |
Mô tả vị thế trong quốc hội. |
| 労働組合 |
Liên quan |
Công đoàn |
Không phải đảng phái; có quan hệ lịch sử với 労働党. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 労: lao, nhọc công.
- 働: làm việc, lao động.
- 党: đảng phái, phe nhóm chính trị.
- Ghép nghĩa: “đảng của người lao động”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi dịch, “労働党” hầu như luôn tương đương “Đảng Lao động” ở bối cảnh Anh, Úc, New Zealand, Na Uy… Tuy nhiên, mỗi nước có lịch sử và đường lối khác nhau: có nơi thiên về công đoàn, nơi nhấn mạnh phúc lợi xã hội. Trong tiếng Nhật, báo chí ưa dùng dạng rút gọn kèm chữ đầu của quốc danh (英・豪…), bạn nên chú ý để không nhầm lẫn sang đảng khác.
8. Câu ví dụ
- イギリス労働党は総選挙で議席を伸ばした。
Đảng Lao động Anh đã tăng số ghế trong tổng tuyển cử.
- 首相は労働党の党首として連立交渉に臨んだ。
Thủ tướng tham gia đàm phán liên minh với tư cách chủ tịch Đảng Lao động.
- オーストラリア労働党政権は気候変動対策を強化した。
Chính quyền Đảng Lao động Úc đã tăng cường đối sách về biến đổi khí hậu.
- 労働党の綱領は福祉と雇用の拡充を掲げている。
Cương lĩnh của Đảng Lao động đề cao mở rộng phúc lợi và việc làm.
- 世論調査では労働党の支持率が与党を上回った。
Thăm dò dư luận cho thấy tỉ lệ ủng hộ Đảng Lao động vượt đảng cầm quyền.
- 歴史の授業で、戦後の労働党政権について学んだ。
Trong giờ lịch sử, tôi học về chính quyền Đảng Lao động thời hậu chiến.
- 彼は若い頃から労働党を支持している。
Anh ấy ủng hộ Đảng Lao động từ khi còn trẻ.
- 野党第一党は労働党になる見込みだ。
Đảng đối lập lớn nhất dự kiến sẽ là Đảng Lao động.
- 記者会見で労働党の政策責任者が新方針を説明した。
Tại họp báo, người phụ trách chính sách của Đảng Lao động đã giải thích đường lối mới.
- 経済界は労働党の税制案に慎重な姿勢を示した。
Giới kinh doanh tỏ ra thận trọng trước đề án thuế của Đảng Lao động.