労働党
[Lao Động Đảng]
ろうどうとう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000
Độ phổ biến từ: Top 5000
Danh từ chung
Đảng Lao động
JP: 去年の選挙で労働党の票数が増えた。
VI: Trong cuộc bầu cử năm ngoái, số phiếu của Đảng Lao động đã tăng.