1. Thông tin cơ bản
- Từ: 労使
- Cách đọc: ろうし
- Từ loại: Danh từ (ghép Hán Nhật)
- Nghĩa khái quát: Lao - chủ; hai phía “người lao động” và “người sử dụng lao động/ban quản lý”.
- Lĩnh vực: Quan hệ lao động, kinh tế - xã hội, pháp luật lao động
- Ghi chú: Xuất hiện dày đặc trong tin kinh tế, công đoàn, đàm phán lương.
2. Ý nghĩa chính
労使 là cách gọi tắt cặp chủ thể trong quan hệ lao động: 労働者(側) và 使用者(側)/経営側. Dùng để nói về quan hệ, thương lượng, thỏa thuận giữa hai bên.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 労使 vs 労働者と使用者: 労使 là dạng rút gọn, trang trọng, dùng như tiền tố trong nhiều cụm.
- 労使 vs 経営側/会社側: 経営側/会社側 chỉ phía chủ; 労使 luôn bao gồm cả hai phía.
- Collocation đặc trưng: 労使交渉, 労使協定, 労使関係, 労使紛争.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu ghép: 労使交渉/労使協定を結ぶ/労使関係を改善する/労使双方の合意。
- Ngữ cảnh: tin đàm phán lương thưởng, cải cách lao động, đình công, tái cấu trúc doanh nghiệp.
- Sắc thái: trang trọng, hành chính - pháp lý; thường xuất hiện cùng các số liệu, lịch trình đàm phán.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 労使交渉 |
Liên quan |
Đàm phán lao - chủ |
Thuật ngữ báo chí - pháp lý |
| 労使協定 |
Liên quan |
Thỏa ước lao - chủ |
Văn bản có hiệu lực pháp lý |
| 労使関係 |
Liên quan |
Quan hệ lao - chủ |
Khái niệm tổng quát |
| 労働組合 |
Liên quan |
Công đoàn |
Đại diện phía người lao động |
| 経営側/会社側 |
Thành tố |
Phía chủ/quản lý |
Một bên của 労使 |
| 協調/対立 |
Đối chiếu |
Hợp tác / Đối kháng |
Trạng thái quan hệ 労使 |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 労 (ろう): lao động, vất vả.
- 使 (し): sử dụng; trong tổ hợp này đại diện cho “người sử dụng lao động”.
- Hợp nghĩa: “lao (động) – sử (dụng)” → hai phía quan hệ lao động.
- Từ Hán Nhật; On: ろう・し.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đọc báo Nhật, thấy 春闘 (đấu tranh mùa xuân) là biết ngay bối cảnh 労使 thương lượng tiền lương. Nắm collocation 労使交渉/労使協定 sẽ giúp bạn hiểu tin nhanh hơn.
8. Câu ví dụ
- 労使交渉は深夜まで続いた。
Đàm phán giữa lao - chủ kéo dài đến tận đêm khuya.
- 新たな労使協定が締結された。
Một thỏa ước lao - chủ mới đã được ký kết.
- 健全な労使関係は企業の持続可能性を高める。
Quan hệ lao - chủ lành mạnh nâng cao tính bền vững của doanh nghiệp.
- 労使双方が歩み寄り、妥結に至った。
Hai bên lao - chủ nhượng bộ và đi đến thỏa thuận.
- 景気悪化で労使の溝が深まった。
Do kinh tế suy giảm, hố ngăn cách giữa lao - chủ sâu thêm.
- 組合は労使協議の再開を要求した。
Công đoàn yêu cầu nối lại đối thoại lao - chủ.
- 政府は労使交渉を仲介した。
Chính phủ đã làm trung gian cho đàm phán lao - chủ.
- 長期的視点で労使関係を再構築する。
Tái cấu trúc quan hệ lao - chủ với tầm nhìn dài hạn.
- 今回のストは労使対立の激化を示した。
Cuộc đình công lần này cho thấy sự đối kháng lao - chủ leo thang.
- 賃上げを巡って労使の意見が割れた。
Ý kiến của hai bên lao - chủ chia rẽ quanh vấn đề tăng lương.