労作唄 [Lao Tác Bái]
労作歌 [Lao Tác Ca]
ろうさくうた

Danh từ chung

⚠️Từ hiếm

bài hát lao động

🔗 労働歌

Hán tự

Lao lao động; cảm ơn; thưởng cho; lao động; rắc rối
Tác làm; sản xuất; chuẩn bị
Bái bài hát; ballad
Ca bài hát; hát