励声叱咤 [Lệ Thanh Sất Trá]
励声𠮟咤 [Lệ Thanh 𠮟 Trá]
れいせいしった

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

hô hào khích lệ

Hán tự

Lệ khuyến khích; chăm chỉ; truyền cảm hứng
Thanh giọng nói
Sất mắng
Trá tặc lưỡi; trách mắng; thương hại; ợ
𠮟
mắng; khiển trách