Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
劫罰
[Kiếp Phạt]
ごうばつ
🔊
Danh từ chung
trừng phạt vĩnh viễn
Hán tự
劫
Kiếp
đe dọa; thời gian dài
罰
Phạt
hình phạt; trừng phạt