努力家 [Nỗ Lực Gia]
どりょくか

Danh từ chung

người chăm chỉ; người làm việc chăm chỉ

JP: ジョンは天才てんさいというより努力どりょくだ。

VI: John hơn là một thiên tài, anh ấy là người làm việc chăm chỉ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ天才てんさいというより努力どりょくだ。
Anh ấy không phải là thiên tài mà là người rất chăm chỉ.
かれはいわゆる天才てんさいではない。むしろかれ努力どりょくなのだ。
Anh ấy không phải là cái gọi là thiên tài, mà thực sự là người rất chăm chỉ.

Hán tự

Nỗ cố gắng; chăm chỉ; hết sức có thể
Lực sức mạnh; lực lượng; mạnh mẽ; căng thẳng; chịu đựng; nỗ lực
Gia nhà; gia đình; chuyên gia; nghệ sĩ