努力家
[Nỗ Lực Gia]
どりょくか
Danh từ chung
người chăm chỉ; người làm việc chăm chỉ
JP: ジョンは天才というより努力家だ。
VI: John hơn là một thiên tài, anh ấy là người làm việc chăm chỉ.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼は天才というより努力家だ。
Anh ấy không phải là thiên tài mà là người rất chăm chỉ.
彼はいわゆる天才ではない。むしろ彼は努力家なのだ。
Anh ấy không phải là cái gọi là thiên tài, mà thực sự là người rất chăm chỉ.