努力奮励 [Nỗ Lực Phấn Lệ]
どりょくふんれい

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

nỗ lực hết mình

Hán tự

Nỗ cố gắng; chăm chỉ; hết sức có thể
Lực sức mạnh; lực lượng; mạnh mẽ; căng thẳng; chịu đựng; nỗ lực
Phấn kích động; phấn chấn; phát triển
Lệ khuyến khích; chăm chỉ; truyền cảm hứng