努力も虚しく [Nỗ Lực Hư]
努力も空しく [Nỗ Lực Không]
どりょくもむなしく

Cụm từ, thành ngữTrạng từ

nỗ lực vô ích

Hán tự

Nỗ cố gắng; chăm chỉ; hết sức có thể
Lực sức mạnh; lực lượng; mạnh mẽ; căng thẳng; chịu đựng; nỗ lực
trống rỗng
Không trống rỗng; bầu trời; khoảng không; trống; chân không