努力の賜物
[Nỗ Lực Tứ Vật]
努力のたまもの [Nỗ Lực]
努力のたまもの [Nỗ Lực]
どりょくのたまもの
Cụm từ, thành ngữDanh từ chung
thành quả của nỗ lực
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼女の成功は努力の賜物だ。
Sự thành công của cô ấy là nhờ vào sự nỗ lực không ngừng.
入念な計画と努力の賜物です。
Đây là thành quả của kế hoạch chu đáo và nỗ lực.
彼は自分の成功を努力の賜物と考えた。
Anh ấy coi thành công của mình là phần thưởng cho sự nỗ lực.
彼の成功は努力の賜物だと彼女は言った。
Cô ấy nói rằng thành công của anh ấy là nhờ sự cố gắng.
彼が会社の社長になれたのは、彼の努力と勤勉の賜物です。
Anh ấy trở thành giám đốc công ty nhờ sự nỗ lực và chăm chỉ của mình.