助詞
[Trợ Từ]
じょし
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 45000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 45000
Danh từ chung
Lĩnh vực: Ngữ pháp
trợ từ
từ phụ trong ngữ pháp tiếng Nhật
JP: 中国語においては「テンス」を表す場合には上述のように「助詞」か「時を表す語」または文脈によるものが多い。
VI: Trong tiếng Trung, để biểu thị "thì" người ta thường sử dụng "giới từ", "từ chỉ thời gian" hoặc dựa vào ngữ cảnh như đã nêu trên.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
日本語の助詞の「は」と「が」は一生使いこなせそうにないわ。
Tôi có vẻ như không bao giờ sử dụng thành thạo được các trợ từ "は" và "が" trong tiếng Nhật.