Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
助監督
[Trợ Giám Đốc]
じょかんとく
🔊
Danh từ chung
trợ lý đạo diễn
Hán tự
助
Trợ
giúp đỡ
監
Giám
giám sát; chính quyền; quản lý
督
Đốc
huấn luyện viên; chỉ huy; thúc giục; dẫn dắt; giám sát