助成金
[Trợ Thành Kim]
じょせいきん
Danh từ chung
trợ cấp; tài trợ
JP: 彼のプロジェクトは助成金でまかなわれていた。
VI: Dự án của anh ấy đã được tài trợ bằng quỹ hỗ trợ.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
市場調査のためにオクテル社は研究者らにかなりの助成金をだした。
Công ty Octel đã cấp kinh phí đáng kể cho các nhà nghiên cứu để thực hiện nghiên cứu thị trường.