助役 [Trợ Dịch]
じょやく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chung

quan chức trợ lý

Hán tự

Trợ giúp đỡ
Dịch nhiệm vụ; vai trò