Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
劣者
[Liệt Giả]
れっしゃ
🔊
Danh từ chung
người kém cỏi
Hán tự
劣
Liệt
thấp kém; kém hơn; tệ hơn
者
Giả
người