加熱
[Gia Nhiệt]
かねつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000
Độ phổ biến từ: Top 17000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
sưởi ấm; áp dụng nhiệt
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
加熱した林檎にシュガーとシナモンを入れてね。
Hãy cho đường và quế vào táo đã nấu nhé.
水は充分に加熱すると沸騰する。
Nước sẽ sôi khi được đun nóng đầy đủ.