加工澱粉 [Gia Công Điến Phấn]
加工でん粉 [Gia Công Phấn]
かこうでんぷん
Danh từ chung
tinh bột chế biến; tinh bột biến tính
Danh từ chung
tinh bột chế biến; tinh bột biến tính