加工澱粉 [Gia Công Điến Phấn]
加工でん粉 [Gia Công Phấn]
かこうでんぷん

Danh từ chung

tinh bột chế biến; tinh bột biến tính

Hán tự

Gia thêm; gia tăng; tham gia; bao gồm
Công thủ công; xây dựng; bộ e katakana (số 48)
Điến cặn; bã; lắng; trì trệ
Phấn bột; bột mịn; bụi