Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
加判人
[Gia Phán Nhân]
かはんにん
🔊
Danh từ chung
người ký tên
Hán tự
加
Gia
thêm; gia tăng; tham gia; bao gồm
判
Phán
phán xét; chữ ký; con dấu; dấu
人
Nhân
người
Từ liên quan đến 加判人
加盟国
かめいこく
quốc gia thành viên; quốc gia ký kết