Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
加え算
[Gia Toán]
くわえざん
🔊
Danh từ chung
phép cộng
Hán tự
加
Gia
thêm; gia tăng; tham gia; bao gồm
算
Toán
tính toán; số
Từ liên quan đến 加え算
プラス
đồng thau
加法
かほう
phép cộng
加算
かさん
phép cộng; thêm vào; bổ sung
寄せ算
よせざん
cộng; cộng lại
足し算
たしざん
phép cộng