力漕 [Lực Tào]
りきそう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

chèo mạnh

Hán tự

Lực sức mạnh; lực lượng; mạnh mẽ; căng thẳng; chịu đựng; nỗ lực
Tào chèo thuyền; chèo; chèo