Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
劈頭第一
[Phách Đầu Đệ Nhất]
へきとうだいいち
🔊
Danh từ chung
ngay từ đầu
Hán tự
劈
Phách
phá vỡ; xé; tách
頭
Đầu
đầu; đơn vị đếm cho động vật lớn
第
Đệ
số; nơi ở
一
Nhất
một