劇映画 [Kịch Ánh Hoạch]
げきえいが
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000

Danh từ chung

phim kịch

Hán tự

Kịch kịch; vở kịch
Ánh phản chiếu; hình ảnh; chiếu
Hoạch nét vẽ; bức tranh