劇団 [Kịch Đoàn]

げきだん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chung

đoàn kịch

JP: その劇団げきだんは3まくもののげき上演じょうえんした。

VI: Đoàn kịch đó đã trình diễn một vở kịch ba hồi.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ロイヤルシェイクスペア劇団げきだん来週らいしゅう「ベニスの商人しょうにん」を上演じょうえんすることになっている。
Đoàn kịch Hoàng gia Shakespeare sẽ trình diễn vở "Người buôn bán ở Venice" vào tuần tới.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 劇団
  • Cách đọc: げきだん
  • Loại từ: Danh từ
  • Hán Việt: Kịch đoàn
  • Nghĩa khái quát: đoàn kịch/nhóm sân khấu; công ty/đoàn biểu diễn kịch
  • Cụm thường gặp: 劇団員, 劇団に所属する, 劇団を旗揚げする, 劇団公演, 稽古, 解散

2. Ý nghĩa chính

  • 1) Tổ chức/nhóm biểu diễn kịch: nhóm nghệ sĩ cùng tập luyện, sản xuất và công diễn các vở kịch; có thể là đoàn chuyên nghiệp hay nghiệp dư.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 劇団 vs 劇場: 劇団 là “đoàn diễn”, còn 劇場 là “nhà hát/địa điểm”.
  • 劇団 vs 演劇: 演劇 là nghệ thuật kịch nói chung; 劇団 là tổ chức thực hiện.
  • 一座: đoàn/ban diễn lưu động (sắc thái cổ điển); gần với 劇団 nhưng văn phong cổ/đặc thù.
  • カンパニー: từ vay (company), dùng trong nhạc kịch/ballet với nghĩa gần 劇団.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Thuộc về đoàn: 有名な劇団に所属する, 劇団員になる.
  • Hoạt động: 劇団を旗揚げする(thành lập/ra mắt), 稽古を重ねる, 全国ツアー公演.
  • Vận hành: 小劇団/大手劇団, 劇団の解散を発表する, オーディションを開催する.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
劇団員Liên quanthành viên đoàn kịchDiễn viên, staff thuộc đoàn.
劇場Đối chiếunhà hátĐịa điểm biểu diễn.
演劇Liên quannghệ thuật kịchThể loại nghệ thuật.
一座Gần nghĩađoàn lưu độngSắc thái cổ/truyền thống.
カンパニーGần nghĩađoàn (company)Nhạc kịch/ballet hay dùng.
旗揚げLiên quankhai trương/ra mắtViệc lập đoàn/vở đầu tiên.
解散Liên quangiải tánKết thúc hoạt động đoàn.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • 劇: ゲキ – kịch, vở diễn; cũng hàm ý “mạnh mẽ, kịch liệt”.
  • 団: ダン – đoàn, nhóm, tổ chức.
  • Ghép nghĩa: 劇(kịch)+ 団(đoàn)→ 劇団: đoàn/nhóm biểu diễn kịch.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Nói về lộ trình sự nghiệp sân khấu, người ta hay bắt đầu là 研究生 hoặc 劇団員, rồi trải qua các vai phụ trước khi đảm nhận vai chính. Từ vựng gắn với đời sống đoàn kịch là 稽古 (tập luyện), 小屋入り (vào rạp chuẩn bị), 千秋楽 (đêm diễn cuối).

8. Câu ví dụ

  • 有名な劇団に所属している。
    Tôi thuộc một đoàn kịch nổi tiếng.
  • 彼はその劇団の団長を務めている。
    Anh ấy đảm nhiệm vị trí trưởng đoàn của đoàn kịch đó.
  • 劇団員たちは毎日稽古を重ねている。
    Các thành viên đoàn kịch luyện tập hằng ngày.
  • 友人と新しい劇団を旗揚げした。
    Tôi cùng bạn bè thành lập một đoàn kịch mới.
  • 劇団の公演を観に行った。
    Tôi đã đi xem buổi công diễn của đoàn kịch.
  • 地方の小さな劇団がSNSで話題になっている。
    Một đoàn kịch nhỏ ở địa phương đang gây chú ý trên mạng xã hội.
  • 劇団が来月で解散すると発表した。
    Đoàn kịch thông báo sẽ giải tán vào tháng sau.
  • 劇団のオーディションを受ける予定だ。
    Tôi dự định tham gia buổi tuyển chọn của đoàn kịch.
  • 脚本家として劇団向けの台本を書いている。
    Tôi viết kịch bản dành cho các đoàn kịch với tư cách là biên kịch.
  • 子ども向けの劇団が学校を巡回して公演した。
    Một đoàn kịch dành cho thiếu nhi đã lưu diễn tại các trường học.
💡 Giải thích chi tiết về từ 劇団 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?