劇作 [Kịch Tác]

げきさく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

viết kịch

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 劇作
  • Cách đọc: げきさく
  • Từ loại: Danh từ; danh từ + する → 劇作する
  • Nghĩa khái quát: việc viết kịch; sáng tác kịch bản sân khấu

2. Ý nghĩa chính

- Hoạt động sáng tác kịch cho sân khấu (viết đối thoại, cấu trúc hồi, chỉ dẫn sân khấu).
- Có thể nói về phong cách, kỹ thuật, lịch sử nghệ thuật viết kịch.

3. Phân biệt

  • 劇作 vs 戯曲: 劇作 là hoạt động sáng tác; 戯曲 là bản văn kịch đã hoàn thành.
  • 劇作 vs 脚本: 脚本 thường dùng cho phim/TV/quảng cáo; kịch sân khấu dùng 戯曲, 劇作 nhấn mạnh quá trình sáng tác.
  • 劇作家: người viết kịch (nhà viết kịch). Đây là danh xưng nghề nghiệp.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Thường dùng trong phê bình nghệ thuật, giáo dục sân khấu, giới chuyên môn.
  • Kết hợp: 劇作の手法/現代劇作/リアリズム劇作/共同劇作
  • Động từ: 劇作する, または 戯曲を書く

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
戯曲 Liên quan văn bản kịch Sản phẩm của hoạt động 劇作
劇作家 Liên quan nhà viết kịch Người thực hiện hoạt động 劇作
脚本 Gần nghĩa kịch bản (phim/TV) Khác môi trường trình diễn
台本 Liên quan kịch bản (bản in cho diễn viên) Văn bản dùng trên sàn tập
即興 Đối lập phương pháp ứng tác, ngẫu hứng Không dựa vào văn bản viết sẵn

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 劇: ゲキ = kịch, sân khấu.
  • 作: サク/つくる = làm, sáng tác.
  • Ghép nghĩa: “làm ra kịch” → sáng tác kịch.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khác với kịch bản phim, 劇作 chú trọng cấu trúc không gian sân khấu, nhịp thoại trực tiếp và tác động tức thời lên khán giả. Khi học viết kịch, hãy đọc to đối thoại và thử dàn dựng tối thiểu để kiểm chứng “tính diễn được”.

8. Câu ví dụ

  • 彼は若い頃から劇作に打ち込んできた。
    Anh ấy dốc sức cho việc viết kịch từ khi còn trẻ.
  • リアリズム劇作の技法を学ぶ。
    Học kỹ pháp viết kịch theo chủ nghĩa hiện thực.
  • 彼女は劇作だけでなく演出も手がける。
    Cô ấy không chỉ viết kịch mà còn dàn dựng.
  • この作品は共同劇作によって生まれた。
    Tác phẩm này ra đời nhờ quá trình đồng sáng tác kịch.
  • 古典戯曲の翻案と劇作を並行して行う。
    Tiến hành song song việc phóng tác kịch cổ điển và sáng tác kịch.
  • 新人賞は初めての劇作で受賞した。
    Giải tân binh đạt được nhờ vở kịch đầu tay.
  • 現場での読み合わせが劇作を磨く。
    Đọc thoại tại hiện trường giúp mài giũa tác phẩm kịch.
  • 短編の劇作から長編へと挑戦する。
    Thử thách từ viết kịch ngắn sang kịch dài.
  • 社会問題を扱う劇作に注目が集まる。
    Những kịch bản sân khấu về vấn đề xã hội đang được chú ý.
  • 言葉の間を意識した劇作が魅力的だ。
    Những kịch bản chú ý đến khoảng lặng giữa lời thoại rất cuốn hút.
💡 Giải thích chi tiết về từ 劇作 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?