割賦購買 [Cát Phú Cấu Mãi]
かっぷこうばい

Danh từ chung

mua trả góp

Hán tự

Cát tỷ lệ; chia; cắt; tách
Phú thuế; bài thơ; văn xuôi; thơ; cống nạp; trả góp
Cấu đăng ký; mua
Mãi mua