Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
割賦購買
[Cát Phú Cấu Mãi]
かっぷこうばい
🔊
Danh từ chung
mua trả góp
Hán tự
割
Cát
tỷ lệ; chia; cắt; tách
賦
Phú
thuế; bài thơ; văn xuôi; thơ; cống nạp; trả góp
購
Cấu
đăng ký; mua
買
Mãi
mua