割賦方式 [Cát Phú Phương Thức]
かっぷほうしき

Danh từ chung

kế hoạch trả góp

Hán tự

Cát tỷ lệ; chia; cắt; tách
Phú thuế; bài thơ; văn xuôi; thơ; cống nạp; trả góp
Phương hướng; người; lựa chọn
Thức phong cách; nghi thức