割拠 [Cát Cứ]
かっきょ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
giữ vững lập trường
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
giữ vững lập trường