1. Thông tin cơ bản
- Từ: 割引債
- Cách đọc: わりびきさい
- Loại từ: Danh từ (tài chính)
- Nghĩa khái quát: trái phiếu chiết khấu, phát hành dưới mệnh giá và hoàn trả theo mệnh giá khi đáo hạn
- Lĩnh vực: tài chính, chứng khoán, đầu tư
2. Ý nghĩa chính
割引債 là loại trái phiếu phát hành với giá thấp hơn mệnh giá (chiết khấu), không trả coupon định kỳ hoặc coupon rất thấp; nhà đầu tư nhận phần chênh lệch giữa mệnh giá và giá mua khi đáo hạn như lợi tức.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- ゼロクーポン債: dạng tiêu biểu của 割引債, không có lãi coupon; tuy nhiên 割引債 là khái niệm rộng, có thể gồm trái phiếu coupon thấp phát hành dưới mệnh giá.
- 利付債: trái phiếu có trả lãi định kỳ. Đây là đối lập với 割引債.
- 割引国債: trái phiếu chính phủ chiết khấu (sản phẩm cụ thể ở Nhật); 割引債 nói chung bao quát cả trái phiếu công ty, chính quyền địa phương.
- プレミアム債: trái phiếu phát hành trên mệnh giá; trái nghĩa theo cách định giá với 割引債.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 割引債を発行する/購入する/の利回り/の発行価格/の償還.
- Được dùng trong báo cáo tài chính, bản công bố thông tin, lớp học tài chính: 「5年物の割引債」「額面」「現在価値」.
- Đặc trưng: nhạy cảm với lãi suất (thời hạn càng dài, biến động giá càng lớn); dòng tiền gộp về cuối kỳ.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| ゼロクーポン債 |
Đồng nghĩa gần |
trái phiếu không coupon |
Dạng phổ biến của 割引債 |
| 利付債 |
Đối nghĩa |
trái phiếu trả lãi định kỳ |
Nhận coupon theo kỳ |
| 割引国債 |
Liên quan |
trái phiếu chính phủ chiết khấu |
Sản phẩm cụ thể ở Nhật |
| 償還 |
Liên quan |
hoàn trả (đáo hạn) |
Nhận mệnh giá khi đáo hạn |
| 利回り |
Liên quan |
lợi suất |
Tính từ chênh lệch giá và kỳ hạn |
| プレミアム債 |
Đối nghĩa |
trái phiếu phát hành trên mệnh giá |
Ngược với chiết khấu |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 割引 (わりびき): chiết khấu, giảm giá.
- 債 (さい): khoản nợ, trái phiếu.
- Kết hợp: 割引債 = trái phiếu phát hành theo hình thức chiết khấu.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi dịch, bạn có thể dùng “trái phiếu chiết khấu” hoặc “trái phiếu không coupon”. Về mặt định giá, giá của 割引債 bằng giá trị hiện tại của mệnh giá nhận ở ngày đáo hạn. Lưu ý phân biệt với “trái phiếu lãi suất bằng không” (ゼロクーポン) là một tiểu loại chuẩn, còn 割引債 nói rộng có thể bao gồm nhiều trường hợp phát hành dưới mệnh giá.
8. Câu ví dụ
- 政府は5年物の割引債を発行した。
Chính phủ đã phát hành trái phiếu chiết khấu kỳ hạn 5 năm.
- 割引債の利回りは市場金利の影響を受けやすい。
Lợi suất của trái phiếu chiết khấu dễ bị ảnh hưởng bởi lãi suất thị trường.
- 彼は額面100万円の割引債を95万円で購入した。
Anh ấy mua trái phiếu chiết khấu mệnh giá 1 triệu yên với giá 950 nghìn yên.
- 割引債は定期的な利息が支払われない。
Trái phiếu chiết khấu không trả lãi định kỳ.
- ゼロクーポン型の割引債は長期投資に向く。
Trái phiếu chiết khấu dạng zero-coupon phù hợp đầu tư dài hạn.
- 割引債の発行価格と償還価格の差が収益となる。
Chênh lệch giữa giá phát hành và giá hoàn trả của trái phiếu chiết khấu là lợi nhuận.
- 利付債と割引債ではキャッシュフローの構造が異なる。
Trái phiếu coupon và trái phiếu chiết khấu có cấu trúc dòng tiền khác nhau.
- 景気後退で割引債の価格が上昇した。
Giá trái phiếu chiết khấu tăng lên khi kinh tế suy thoái.
- 個人投資家向けの割引債商品が拡充された。
Các sản phẩm trái phiếu chiết khấu cho nhà đầu tư cá nhân đã được mở rộng.
- 短期の割引債は金利変動の影響が比較的小さい。
Trái phiếu chiết khấu ngắn hạn ít chịu ảnh hưởng biến động lãi suất hơn.