割り箸 [Cát Trứ]
割箸 [Cát Trứ]
割りばし [Cát]
わり箸 [Trứ]
わりばし
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000

Danh từ chung

đũa dùng một lần

JP: 和食わしょくのレストランへくたびに、ばしいえへもってかえります。

VI: Mỗi lần đến nhà hàng Nhật, tôi đều mang đũa dùng một lần về nhà.

Hán tự

Cát tỷ lệ; chia; cắt; tách
Trứ đũa