Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
割り楔
[Cát Tiết]
わりくさび
🔊
Danh từ chung
nêm chẻ
Hán tự
割
Cát
tỷ lệ; chia; cắt; tách
楔
Tiết
nêm; đầu mũi tên