副鼻腔炎 [Phó Tị Khang Viêm]
ふくびこうえん
ふくびくうえん

Danh từ chung

Lĩnh vực: Y học

viêm xoang

Hán tự

Phó phó-; trợ lý; phụ tá; bản sao
Tị mũi; mõm
Khang khoang cơ thể
Viêm viêm; ngọn lửa