副食 [Phó Thực]
ふくしょく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 46000

Danh từ chung

món ăn phụ; thực phẩm bổ sung

Hán tự

Phó phó-; trợ lý; phụ tá; bản sao
Thực ăn; thực phẩm