副賞
[Phó Thưởng]
ふくしょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000
Độ phổ biến từ: Top 11000
Danh từ chung
giải thưởng phụ; giải thưởng bổ sung; giải thưởng phụ trợ; giải thưởng thêm