副署 [Phó Thự]
ふくしょ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

chữ ký phụ

Hán tự

Phó phó-; trợ lý; phụ tá; bản sao
Thự chữ ký; văn phòng