副知事 [Phó Tri Sự]

ふくちじ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

phó thống đốc; phó tỉnh trưởng

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 副知事(ふくちじ)
  • Loại từ: danh từ
  • Kanji/Kana: 副知事
  • Nghĩa khái quát: Phó thống đốc (của một tỉnh/thành phố trực thuộc trung ương ở Nhật – tức 都道府県)
  • Cơ quan liên quan: 県庁・都庁(都道府県の執行機関)

2. Ý nghĩa chính

副知事 là chức vụ “phó” hỗ trợ 知事 (thống đốc tỉnh/thành phố trực thuộc TW). Khi知事 vắng mặt, 副知事 có thể 代理 (tạm quyền) theo quy định.

3. Phân biệt

  • 副知事 vs 知事: 知事 là người đứng đầu; 副知事 là cấp phó hỗ trợ/điều hành một số lĩnh vực.
  • 副知事 vs 副市長: 副市長 là phó của 市長 (thị trưởng), thuộc cấp chính quyền đô thị (市); 副知事 thuộc cấp 都道府県.
  • là “phó”, không phải “quyền” trừ khi có chỉ định 代理.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng trong tin hành chính, nhân sự công: 副知事に就任/副知事を任命/副知事が会見.
  • Cấu trúc: 副知事が〜を表明する/知事不在時は副知事が職務を代理する.
  • Thường đi với: 県庁/都庁/議会同意/政策調整/危機管理.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
知事 Liên quan (cấp trên) Thống đốc tỉnh/thành thuộc TW Người đứng đầu 都道府県
副市長 Phân biệt cấp hành chính Phó thị trưởng Cấp đô thị (市), không phải 都道府県
職務代理者 Liên quan Người tạm quyền Chỉ khi được chỉ định 代理
県庁/都庁 Liên quan Tỉnh lỵ / Sở hành chính Tokyo Nơi làm việc của 知事・副知事
議会同意 Liên quan thủ tục Sự đồng ý của nghị hội Thường cần khi bổ nhiệm
本務者(知事) Đối nghĩa vai trò Đương nhiệm chính Đối lập với “副” về vai trò

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • : phó, phụ.
  • : biết; : sự vụ. 組合「知事」: người phụ trách sự vụ (thống đốc).
  • Kết hợp: (phó)+ 知事(thống đốc)→ phó thống đốc.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong tin tức Nhật, nhiều địa phương bổ nhiệm 副知事 xuất thân từ khu vực tư để tăng sức mạnh điều hành. Khi đọc, chú ý cụm 〜分野を担当する副知事 để biết lĩnh vực phụ trách.

8. Câu ví dụ

  • 彼は大阪府の副知事に就任した。
    Anh ấy đã nhậm chức phó thống đốc Osaka.
  • 副知事が災害対策本部の会議を主宰した。
    Phó thống đốc chủ trì cuộc họp Ban phòng chống thiên tai.
  • 知事不在時は副知事が職務を代理する。
    Khi thống đốc vắng mặt, phó thống đốc tạm quyền công vụ.
  • 県庁で副知事と面会した。
    Tôi đã gặp phó thống đốc tại tỉnh lỵ.
  • 新たに女性の副知事が誕生した。
    Một nữ phó thống đốc mới đã được bổ nhiệm.
  • 予算案について副知事が説明した。
    Phó thống đốc đã giải thích về dự toán ngân sách.
  • 副知事ポストを増やす案が検討されている。
    Đang xem xét phương án tăng số ghế phó thống đốc.
  • 東京都の副知事が海外の自治体を訪問した。
    Phó thống đốc Tokyo đã thăm các chính quyền địa phương ở nước ngoài.
  • 民間出身の副知事を登用する。
    Bổ nhiệm phó thống đốc xuất thân từ khu vực tư.
  • 副知事の人事が議会で同意された。
    Nhân sự phó thống đốc đã được hội đồng tán thành.
💡 Giải thích chi tiết về từ 副知事 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?