副産物
[Phó Sản Vật]
ふくさんぶつ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000
Độ phổ biến từ: Top 27000
Danh từ chung
sản phẩm phụ
JP: 改良された医療技術は、宇宙開発計画の副産物として派生したものの一つである。
VI: Các kỹ thuật y tế cải tiến là một trong những sản phẩm phụ từ chương trình phát triển không gian.
Danh từ chung
sản phẩm phụ; kết quả phụ; tác dụng phụ; hệ quả
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
エメット理論が適用のプロセスにおいて多くの副産物を生み出したことは強調されなければならない。
Phải nhấn mạnh rằng quá trình áp dụng lý thuyết Emmet đã tạo ra nhiều sản phẩm phụ.